MÁY IN PHUN CANON PIXMA MX397
Máy in đa năng Canon PIXMA MX397 có mức giá rất là dễ chịu, đi kèm với đó là những thông số kỹ thuật rất là ấn tượng, thu hút được sự quan tâm của rất nhiều người. Chất lượng bản in cho ra từ máy in phun Canon PIXMA MX397 rất tốt, màu sắc rõ ràng, chi tiết. Về tốc độ thì máy in phun màu Canon PIXMA MX397 khá chậm hơn so với những máy in laser khoảng 8 trang/phút đối với in trắng đen.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
-
Được thiết kế cứng cáp, chắc chắn, độ bền cao.
-
Đa tính năng in, scan, copy.
-
Chất lượng các bản in cho ra rất tốt.
-
Hạn chế tình trạng kẹt giấy.
CHI TIẾT TÍNH NĂNG
Thiết kế hiện đại
Máy in phun Canon PIXMA MX397 có kiểu dáng hiện đại, cùng với gam màu đen tinh tế, đem lại sự nổi bật cho không gian làm việc của bạn.
Máy in phun Canon PIXMA MX397 với thiết kế hiện đại
Chất lượng bản in sắc nét
Máy in phun Canon PIXMA MX397 cho ra những bản in màu sắc nét, với màu sắc rõ ràng, chi tiết, đem lại hiệu quả trong công việc.
Máy in phun Canon PIXMA MX397 cho các bản in sắc nét
Đa tính năng
Máy in phun Canon PIXMA MX397 tích hợp in, scan, copy trên cùng một thiết bị, giúp bạn tiết kiệm chi phí và diện tích phòng. Tuy nhiên, nếu nhu cầu in, scan, copy quá nhiều thì bạn nên tính đến việc mua 3 loại máy chuyên dụng khác nhau.
Máy in phun Canon PIXMA MX397 đa tính năng tiện dụng
Hạn chế kẹt giấy
Thông số kỹ thuật
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực FINE |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn) | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 5,0ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 8,7ipm | |
In ảnh (4 x 6″)*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | |
In không viền: | 216mm (8,5inch) | |
Vùng nên in | In không viền*3: |
Lề trên / Dưới / Phả i/ Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
In có viền: |
Lề trên / Dưới / Phả i/ Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″) |
|
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10) | |
Nạp giấy [Khay Cassette (phía trên) ] (Số lượng giấy tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 | |
Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6″ = 20, A4 / 8 x 10″ = 10 | |
Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A4 = 10 | |
Giấy in bóng “Everyday Use” (GP-501) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6″ = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 | |
Giấy bao thư | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Khổ giấy | NA | |
Định lượng giấy | Khay giấy phía trước: |
Giấy thường: 64 – 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Làm thủ công | |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 – 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,1 miligiây/đường (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 |
Reflective: Bản màu khổ A4 / 300dpi: |
Xấp xỉ 15 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″ |
Loại giấy: |
Giấy thường Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm mực |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* *không hỗ trợ khay ADF |
|
Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 23 giây |
Tài liệu: bản màu: sESAT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 4,0ipm | |
Tài liệu (khay ADF): bản màu | Xấp xỉ 3,4ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng / bản màu: | Tối đa 99 trang |
Fax | ||
Loại máy fax | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) | |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền fax*10 | Bản đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Bản màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng: |
8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn) 8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp) 300dpi x 300dpi (siêu đẹp) |
Bản màu: | 200dpi x 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | |
Nén | Bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng: | 256 mức màu |
Bản màu: | 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB) | |
ECM (Chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số mã hoá: | NA | |
Quay số theo nhóm: | Tối đa 19 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền / nhận *11 | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: | NA | |
Số địa chỉ | 1 địa chỉ | |
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ fax đen trắng | |
Kết nối mạng làm việc | ||
Giao thức mạng làm việc | NA | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng: | NA |
Tỉ lệ dữ liệu: | NA | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | NA |
Dải băng tần: | NA | |
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: | NA | |
Phạm vi: | NA | |
Độ an toàn: | NA | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
Macintosh: | Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4 giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | Độ phân giải cao |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường) | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Kết nối giao tiếp mạng | USB tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: |
10 – 90% RH (không ngưng tụ) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 – 40°C |
Độ ẩm: |
5 – 95% RH (không ngưng tụ) |
|
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6″)*13 | |
Nguồn điện | AC 100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 1,1W |
Khi TẮT: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp *14: | Xấp xỉ 20W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ | 3.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,4kg |
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Đánh giá: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới: