Tính năng | Tốc độ in | Giao diện | Độ phân giải in |
In, Scan, Fax, Copy. | Lên đến 20 trang/phút. | USB Hi-Speed 2.0. | Lên đến 2400 x 600 dpi |
Máy in laser đa chức năng MFC-1901 với các tính năng: (In/Sao chép/Quét/Fax) được thiết kế nhỏ gọn với công nghệ in ấn chống kẹt giấy và CHI PHÍ MỰC IN CỰC THẤP, tiện dụng với tính năng sao chép chứng minh thư 2 mặt, khay nạp bản gốc tự động (ADF) có kết nối có dây
Tiết kiệm thời gian hoàn hảo với tốc độ in lên tới 20 trang/phút đặc biệt là khi có nhiều người cùng sử dụng sản phẩm. Nhờ vậy, bạn có thêm nhiều hơn thời gian cho các hoạt động khác. Bộ nhớ 16MB, màn hình hiển thị 16 ký tự x2 dòng, độ phân giải Scan 600x1,200 dpi
Mua sản phẩm vui lòng liên hệ Công ty Anh Biên nhà cung cấp máy in chuyên nghiệp, dịch vụ uy tín chất lượng.
In đen trắng, Photo, Scan màu, gửi fax trực tiếp từ máy tính.
Tổng quan
Kỹ thuật |
Laser đơn sắc |
Bộ nhớ |
16MB |
Màn hình |
16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng |
In, sao chụp, quét, Fax |
In
Tốc độ in |
Lên đến 20-21 trang/ phút |
Độ phân giải in |
Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology) |
In 2 mặt |
Thủ công |
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
Mô phỏng |
BR-Script 3 |
Quét
Độ phân giải quang học |
Lên đến 600 x 1,200 dpi |
Độ phân giải nội suy |
Lên đến 19,200 x 19,200 dpi |
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
1 - 99 |
Phóng to/Thu nhỏ |
25 - 400% |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600 dpi |
Tốc độ sao chụp |
20 / 21 cpm |
Network
Protocols |
IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
150 trang |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter, A5 |
Giấy đầu ra |
100 trang |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® 2000 Professional, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 98, NT 4.0WS, Windows® 8 (Tải phần mềm) |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) |
Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn |
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ |
Chế độ chờ: 40W, Chế độ tiết kiệm: 0.8W, Tắt: 0.28W |
Độ ồn |
Standby: Inaudible, Printing: 51 dB(A) |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
385 x 340 x 255 mm |
Trọng lượng |
6.9kg |
Hỗ trợ
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
Bạn hãy đánh giá mà bạn biết về sản phẩm này
Tên bạn:
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Đánh giá: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Đánh giá: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới:
Sản phẩm cùng loại