Canon Pixma IP7270 được thiết kế với những tính năng nổi bật như đảo hai mặt tự động , tốc độ in cao (10 trang màu / phút, 15 trang đen / phút), in không dây giúp nâng cao khả năng tương tác với các thiết bị khác.
Với độ phân giải lên đến 9600x2400 máy in Canon 7270 cho chất lượng bản in cực tốt, màu sắc, hình ảnh hiển thị rất rõ ràng và chi tiết góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Có thể thấy máy in phun màu Canon Pimax IP7270 rất thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như in ảnh, in lịch, in giấy màu tại nhà và cửa hàng,…
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Vẻ ngoài thon gọn, cùng thiết kế hiện đại máy in Canon 7270 mang lại sự chuyên nghiệp cho văn phòng của bạn.
Độ phân giải 9600x2400 cho chất lượng hình ảnh cực tốt và rõ nét.
Tốc độ in cao: 15 trang/ phút khi in đen trắng, 10 trang/ phút đối với in màu.
Kết nối không dây tiện lợi.
CHI TIẾT TÍNH NĂNG
1. Thiết kế hiện đại, tinh tế phù hợp với mọi không gian làm việc.
Máy in phun màu Canon Pimax IP7270 có kiểu dáng hiện đại, thon gọn cùng với gam màu đen tinh tế và quý phái, đem lại điểm nhấn nổi bật cho không gian làm việc của bạn.
Máy in phun Canon Pimax IP7270 cho các bản in sắc nét
3. Tốc độ in cao
Máy in phun màu Canon Pimax IP7270 rất phù hợp cho nhu cầu công việc lớn của các với doanh nghiệp vừa và nhỏ nhờ có tốc độ in màu 10 trang/ phút, in đen trắng 15 trang/ phút đối với một chiếc máy in phun thì đây có thể nói là tốc độ khá cao.
Máy in phun Canon Pimax IP7270 có tốc độ in cao
4. Kết nối không dây
Sử dụng cổng USB 2.0 luôn là lựa chọn tốt nhất để thực hiện công việc in ấn một cách nhanh, hiệu quả cao.
Tuy nhiên máy in phun màu Canon Pimax IP7270 còn có thể sử dụng kết nối mạng Wi-fi không dây vô cùng tiện lợi, giúp việc tương tác với các thiết bị khác trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Máy in phun Canon Pimax IP7270 sử dụng kết nối tiện lợi
Video giới thiệu máy in phun màu Canon Pixma IP 7270
Khi sử dụng may in Canon 7270 cũng như các loại máy in khác quý khách lưu ý:
Nên sử dụng giấy đúng tiêu chuẩn
Giữ hộp mực của máy ở nơi khô ráo.
Khi lấy giấy kẹt nên kéo lấy giấy kẹt theo chiều đi của giấy khi in.
Tránh làm rớt kim kẹp và vật lạ vào các khay chứa giấy.
Khi có vấn đề xảy ra với máy in phải tắt nguồn trước khi tháo lắp bất kỳ bộ phận nào.
In |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Ống mực riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: |
5.120 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu): |
1pl |
|
Hộp mực: |
PG-750 Pigment Black, CLI-751 Cyan / Magenta / Yellow / Black |
|
Tốc độ in |
Tài liệu: màu *2: |
Xấp xỉ 10,0ipm |
Tài liệu: đen trắng: B/W*2: |
Xấp xỉ 15,0ipm |
|
Ảnh(4 x 6")*2: |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8-inch) |
|
In không viền: |
216mm (8,5-inch) |
|
Vùng nên in |
In không viền*3: |
216mm (8,5inch) |
In có viền: |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm |
|
In đảo mặt tự động có viền: |
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
40,7mm |
Lề dưới: |
37,4mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) |
|
Nạp giấy |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp |
4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh Matte |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 |
|
Nạp giấy |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 125 |
Giấy có độ phân giải cao |
A4 = 65 |
|
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt |
A4, 8 x 10" = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 |
|
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Nạp đĩa (khay đĩa) |
Loại đĩa có thể in: |
1 (nạp thủ công tại khay đĩa) |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
Loại giấy: |
Giấy thường |
Khổ giấy: |
A4, A5, B5, LTR |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette (trên): |
Giấy in đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 |
Khay Cassette (dưới): |
Giấy thường: 64-105 g/m2 , |
|
Căn lề in |
Bộ cảm biến quang học + đếm điểm |
|
Định lượng giấy |
Tự động / tuỳ chỉnh |
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc |
||
Giao thức mạng làm việc |
TCP / IP |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: |
2.4GHz |
|
Dữ liệu (giá trị chuẩn)*4: |
IEEE802.11n: 150Mbps |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Độ an toàn: |
WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Các yêu cầu hệ thống |
Windows: |
Windows XP / Windows Vista / Windows 7 |
Macintosh: |
Mac OS X v10.5 trở lên |
|
Thông tin chung |
||
Kết nối giao tiếp mạng |
Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH |
|
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH |
|
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) |
Ảnh (4 x 6")*5 |
Xấp xỉ 44dB(A) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 100-240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby: |
Xấp xỉ 2,1W |
Khi in*6: |
Xấp xỉ 24W |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 451 x 368 x 128mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,6kg |
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Đánh giá: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới: