Những chiếc máy in ảnh hiện đại đang được người dùng rất ưa chuộng hiện nay, bởi tính tiện lợi và khả năng có ảnh nhanh mà vẫn đảm bảo được sự rõ nét. Máy in ảnh Canon Selphy CP1000 cho ra những bức ảnh có chất lượng cao, màu sắc rõ ràng, để bạn có thể làm hình thẻ, hay lồng kiếng làm kỷ niệm. Bạn có thể in ảnh trực tiếp từ máy ảnh thông qua cổng USB tốc độ cao.
CHI TIẾT TÍNH NĂNG
Thiết kế hiện đại
Máy in ảnh Canon Selphy CP1000 có thiết kế hiện đại cùng với ngoại hình nhỏ gọn để bạn có thể dễ dàng mang theo khi cần thiết.
Chất lượng bản in cao
Máy in ảnh Canon Selphy CP1000 cho ra những bản in với chất lượng cao, màu sắc được hiển thị rõ ràng chi tiết, đáp ứng nhu cầu của bạn.
Kết nối tiện lợi
Bạn có thể in ảnh thông qua cổng USB tốc độ cao tiện lợi trên máy in ảnh Canon Selphy CP1000, hoặc sử dụng khe cắm thẻ nhớ SD và CF.
Bảng điều khiển dễ sử dụng
Máy in ảnh Canon Selphy CP1000 trang bị bảng điều khiển rõ ràng, thêm vào đó là màn hình hiển thị LCD 2.7 inches hiển thị để bạn dễ sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng
-
Tránh làm rớt kim kẹp và vật lạ vào các khay chứa giấy.
-
Khi lấy giấy kẹt nên kéo lấy giấy kẹt theo chiều đi của giấy khi in.
-
Máy in phải tắt nguồn trước khi tháo lắp bất kỳ bộ phận nào.
-
Giữ hộp mực của máy ở nơi khô ráo.
-
Nên sử dụng giấy đúng tiêu chuẩn.
Phương pháp in | Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật chung |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 300 x 300dpi | |||||||||||||||||||||||||||
Tông màu | 256 thang/màu | |||||||||||||||||||||||||||
Mực in | Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||||||
Giấy in |
Giấy in đặc chủng Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V Cỡ L KL-36IP Cỡ thẻ KC-36IP Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS |
|||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lên giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống nhả giấy | Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||||||
Khổ bản in | Cỡ thẻ, không viền: | 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền: | 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, không viền: | 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, có viền: | 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): | 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): | 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): | 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: | 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in) | |||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Kết nối giao tiếp | ||||||||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thẻ nhớ hỗ trợ | Không có bộ điều hợp: | SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive | ||||||||||||||||||||||||||
Thông qua bộ điều hợp: | miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card | |||||||||||||||||||||||||||
Ổ USD Flash | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||
In trực tiếp từ máy in | USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B) | |||||||||||||||||||||||||||
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A) | |||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật sản phẩm |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD | Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh) | |||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động | 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH | |||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện |
Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ) |
|||||||||||||||||||||||||||
Tiêu thụ điện | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby) | |||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) | 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) | Xấp xỉ 840g (1,85 lb.) | |||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hệ thống | ||||||||||||||||||||||||||||
Hệ điều hành | Windows: |
Windows 8.1 Windows 7 SP1 |
||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: | Macintosh OS X 10.8 / 10.9 | |||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng đĩa | Windows: | Xấp xỉ 5MB* | ||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: | Xấp xỉ 7MB* |
Nội dung bài viết của bạn về sản phẩm: Chú ý: Không chấp nhận định dạng HTML!
Đánh giá: Kém Tốt
Nhập mã số xác nhận bên dưới: